Tình trạng: |
Liên hệ |
Bảo hành: | 0 |
Giao hàng: |
- Miễn phí giao hàng với hóa đơn trị giá trên 500.000n (Trong bán kính 10km) - Nhận giao hàng và lắp đặt từ 7h30-17h30h các ngày kể cả thứ 7, CN |
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm | ||
---|---|---|
Hotline Kinh Doanh 0982.155.157 |
Tư vấn camera 0982.155.157 | Tư vấn game - net 0982.155.157 |
HARDWARE FEATURES | |
---|---|
Interface | USB 3.0 |
Button | WPS button |
Dimensions (W X D X H) | 3.5×2.7×0.7 in. (90×68×16.8mm) |
Antenna Type | Omni Directional |
WIRELESS FEATURES | |
---|---|
Wireless Standards | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Frequency | 5GHz 2.4GHz |
Signal Rate | 5GHz 11ac: Up to 867Mbps(dynamic) 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11a: Up to 54Mbps(dynamic) 2.4GHz 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps: -96dBm 11a 54Mbps: -79dBm 11nHT20: -63dBm 11nHT40: -61dBm 11ac HT20: -73dBm 11ac HT40: -67dBm 11ac HT80: -63dBm 2.4GHz: 11b 11Mbps: -92dBm 11g 54Mbps: -77dBm 11n HT20: -71dBm 11n HT40: -69dBm |
Transmit Power | <20dBm (EIRP) |
Wireless Modes | Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Wireless Security | Support 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Wireless Adapter Archer T4UH Resource CD Quick Installation Guide USB Cable |
System Requirements | Windows 8.1 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP(32/64bits), Mac OS X 10.7~10.10, Linux |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.