Tình trạng: |
Liên hệ |
Bảo hành: | 0 |
Giao hàng: |
- Miễn phí giao hàng với hóa đơn trị giá trên 500.000n (Trong bán kính 10km) - Nhận giao hàng và lắp đặt từ 7h30-17h30h các ngày kể cả thứ 7, CN |
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm | ||
---|---|---|
Hotline Kinh Doanh 0982.155.157 |
Tư vấn camera 0982.155.157 | Tư vấn game - net 0982.155.157 |
MODEL NUMBER | DS-6500 | ||
Flatbed Specifications | |||
Type | A4 flatbed colour image scanner | ||
Scanning Method | Fixed document and moving carriage | ||
Optical Sensor | 4-line colour CCD | ||
Light Source | White LED | ||
Optical Resolution | 1200 dpi x 1200 dpi | ||
Output Resolution | 50 dpi - 4,800 dpi (1 dpi increments), 7,200 dpi and 9,600 dpi | ||
Max. Document Size | 215.9mm x 297mm | ||
Flatbed Scanning Speed with Resolution: | |||
300 dpi | 600 dpi | ||
Colour (24-bit) | 8.0 sec or less (0.600 msec/line) | 22 sec or less (1.690 msec/line) | |
Grey (8-bit) | 8.0 sec or less (0.600 msec/line) | 22 sec or less (1.690 msec/line) | |
Mono (1-bit) | 8.0 sec or less (0.600 msec/line) | 22 sec or less (1.690 msec/line) | |
ADF Specifications | |||
Type | A4 sheet-fed, one-pass duplex scanner | ||
Scanning Method | Fixed carriage and moving document | ||
Optical Sensor | 4-line colour CCD | ||
Light Source | White LED | ||
Optical Resolution | 600 dpi x 600 dpi | ||
Output Resolution | 50 dpi - 1200 dpi (1 dpi increments) | ||
Document Size | Min. 100mm x 148mm, Max. 215.9mm x 1016mm | ||
Document Thickness | |||
All sizes | 50 gsm - 128 gsm | ||
< A6 | 60 gsm - 190 gsm | ||
Load Orientation | Face up, load from top | ||
Input Tray Capacity | 100 sheets (80 gsm) | ||
ADF Scanning Speed Resolution | |||
200 dpi | 300 dpi | 600 dpi | |
Colour (24-bit) Simplex / Duplex | 25 / 50 | 25 / 50 | 4 / 8 |
Grey (8-bit) Simplex / Duplex | 25 / 50 | 25 / 50 | 6 / 12 |
Mono (1-bit) Simplex / Duplex | 25 / 50 | 25 / 50 | 6 / 12 |
Daily Duty Cycle | 3,000 pages | ||
Multi-Feed Detection | Ultrasonic sensor | ||
Interface | |||
Standard | USB 2.0 Hi-Speed | ||
Optional | Ethernet (with optional network interface panel) | ||
Supported Platforms | |||
Operating System | Windows XP/Vista/7/8/8.1 Mac OS X 10.4.11 or later | ||
Electrical Specifications | |||
Rated Voltage | AC 100-240V | ||
Rated Frequency | 50~60 Hz | ||
Power Consumption | |||
Operating | Approx. 44.5W | ||
Standby | Approx. 12.0W | ||
Sleep | Approx. 1.6W | ||
Power Off | Approx. 0.4W |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.