› Máy chiếu Panasonic PT-VW340Z

Máy chiếu Panasonic PT-VW340Z

Mã SP: 0    Đánh giá: rate Xem đánh giá - Lượt xem: 168
Máy chiếu Panasonic PT-VW340Z Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens. Độ phân giải 1280x800 (WXGA). Độ tương
Tình trạng: Liên hệ
Bảo hành: 0
Giao hàng: - Miễn phí giao hàng với hóa đơn trị giá trên 500.000n (Trong bán kính 10km)
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 7h30-17h30h các ngày kể cả thứ 7, CN
Liên hệ
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
Hotline Kinh Doanh
0982.155.157
Tư vấn camera 0982.155.157 Tư vấn game - net 0982.155.157

Mô tả

Model

PT-VW340ZA

Power supply

100-240 V AC, 50/60 Hz

Power consumption

100-120 V AC: 300 W, 220-240 V AC: 280 W

(0.4 W when STANDBY MODE set to ECO,

1.3 W when STANDBY MODE set to Network,

9 W when STANDBY MODE set to Normal.)

LCD panel

Panel size

15.0 mm (0.59 in) (16:10 aspect ratio)

Display method

Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)

Pixels

1,024,000 (1,280 x 800) x 3, total of 3,072,000 pixels

Lens

1.6x manual zoom (throw ratio: 1.2-1.9:1),

manual focus, F 1.60-2.12, f 15.30-24.64 mm

Lamp

230 W x 1,

lamp replacement cycle (lamp power: Normal/Eco1/Eco2): 4,000 hours/5,000 hours/6,000 hours

Screen size (diagonal)

0.76-7.62 m (30-300 in), 16:10 aspect ratio

Brightness

3,700 lm

(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic)

Center-to-corner uniformity

85%

Contrast

3,000:1 (full on/off)

(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, IRIS: On)

Resolution

1,280 x 800 pixels

Optical axis shift

49:1 (fixed)

Keystone correction range

Vertical: ±40°

(±30° when using AUTO)

(maximum value of WXGA input),

horizontal: ±30°

(maximum value of WXGA input)

Installation

Ceiling/floor, front/rear

Terminals

HDMI IN

HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color)

480i, 480p, 576i, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,

1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p,

1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),

audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)

COMPUTER 1 IN

D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1)

COMPUTER 2 IN /

D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu)

MONITOR OUT

VIDEO IN

Pin jack x 1 (Composite VIDEO)

S-VIDEO IN

Mini DIN 4-pin x 1 (S-VIDEO)

AUDIO 1 IN

M3 x 1 (L-R x 1)

AUDIO 2 IN

M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable)

(MIC IN)

AUDIO 3 IN

Pin jack x 2 (L, R x 1)

AUDIO OUT

M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable)

SERIAL IN

D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant)

LAN

RJ-45 x 1

(for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™)

Built-in speaker

4.0 cm (1-9/16 in) round shape x 1, output power: 10.0 W (monaural)

Noise level

35 dB (lamp power: Normal), 29 dB (lamp power: Eco1, Eco2)

Cabinet materials

Molded plastic

Dimensions (W x H x D)

352 x 98.0 x 279.4 mm (13-27/32 x 3-27/32 x 11 in)

Weight

Approx. 3.3 kg (7.3 lbs)

Đánh giá

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Phụ kiện mua kèm

Tư vấn bán hàng qua Facebook

 

Sản phẩm đã xem
  • banner 1
  • banner 2
  • dahua
  • banner 5
  • banner 6